VIPEC VS
Dầu máy may công nghiệp
Công dụng:
Bôi trơn các chi tiết máy có tốc độ cao, đặc biệt là máy may công nghiệp, máy may kim truyền thống. Bôi trơn các bánh răng tốc độ cao như các máy công cụ, đặc biệt là máy mài; các hệ thống thủy lực cần độ nhớt thấp.
Tính năng kỹ thuật:
- Đặc tính chống ăn mòn, mài mòn tuyệt hảo.
- Có độ bền oxi hóa cao nhằm ngăn chặn tạo keo và cặn.
- Không màu, không mùi.
- Sáng trắng nên không làm bẩn khi tiếp xúc với vải sợi.
- Chỉ số độ nhớt cao và ít bay hơi nên hạn chế xu hướng hình thành màn sương.
- Khả năng tách nước cao.
- Thành phần: Dầu gốc khoáng & phụ gia chuyên dụng.
- Cấp độ nhớt: ISO VG 22; 32; 46; 68
- Màu sắc: 0.05
- Không mùi
Số
TT |
Chỉ tiêu kỹ thuật |
Phương pháp thử | Đơn vị tính | Cấp độ nhớt | Cấp độ nhớt | Cấp độ nhớt | Cấp độ nhớt |
ISO | VS22 | VS32 | VS46 | VS68 | |||
1 | Tỷ trọng ở 15oC | ASTM D1298 | kg/m | 865 | 865 | 868 | 872 |
2 | Độ nhớt ở 40oC | ASTM D445 | mm/s | 22 | 32 | 46 | 68 |
3 | Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | – | 100 | 100 | 100 | 100 |
4 | Điểm đông đặc | ASTM D97 | oC | -12 | -12 | -12 | -12 |
5 | Điểm chớp cháy cốc hở | ASTM D92 | oC | 220 | 224 | 230 | 230 |
6 | Cặn Conradson | NF T 60116 | % | 0,13 | 0,13 | 0,13 | 0,13 |
7 | Độ tạo bọt ở 93,5oC | ASTM D892 | Ml/ml | 0/0 | 0/0 | 0/0 | 0/0 |