Dầu động cơ SC/CB; 20W-40; 20W-50 - CÔNG TY DẦU NHỚT VIỆT NAM

Dầu động cơ SC/CB; 20W-40; 20W-50 - CÔNG TY DẦU NHỚT VIỆT NAM

Dầu động cơ SC/CB; 20W-40; 20W-50 - CÔNG TY DẦU NHỚT VIỆT NAM

Dầu động cơ SC/CB; 20W-40; 20W-50 - CÔNG TY DẦU NHỚT VIỆT NAM

Dầu động cơ SC/CB; 20W-40; 20W-50 - CÔNG TY DẦU NHỚT VIỆT NAM
Dầu động cơ SC/CB; 20W-40; 20W-50 - CÔNG TY DẦU NHỚT VIỆT NAM
DẦU NHỚT CÔNG NGHIỆP VIPEC
Trang chủSản phẩmDành Cho Ngư Nghiệp, Hàng Hải >>Dầu động cơ SC/CB (Dành cho tàu thuyền đánh bắt xa bờ)
CÔNG TY DẦU NHỚT VIPEC VIỆT NAM
Nhà sản xuất và phân phối dầu nhớt công nghiệp phục vụ cho tất cả các lĩnh vực.

Dầu động cơ SC/CB (Dành cho tàu thuyền đánh bắt xa bờ)

Dầu động cơ SC/CB (Dành cho tàu thuyền đánh bắt xa bờ)

VIPEC HD 40; HD 50

Tính năng của sản phẩm:

VIPEC HD40; HD50 được đặc chế cho các loại động cơ diesel không có hệ thống tăng áp có tải trọng nhẹ như: Xe tải nhẹ, xe tải nặng đời cũ, ghe, thuyền,  và các phương tiện đánh bắt xa bờ... Sự kết hợp tinh hoa giữa nhóm dầu gốc có tính bảo hòa cao và chống ô-xi hóa cực tốt  cùng với hệ phụ gia chống mài mòn, chống rỉ, giảm ma sát tối đa giúp động cơ hoạt động êm, nhẹ, giảm nhiên liệu tiêu hao tối đa. Đây là sản phẩm giúp tăng tuổi thọ động cơ xe rất hiệu quả. Sản phẩm cũng sử dụng tốt cho động cơ xăng.

Tiêu chuẩn kỹ thuật

  • Thành phần:  Dầu gốc khoáng & phụ gia cao cấp chuyên dùng .
  • Cấp tính năng: API SC/CB
  • Cấp độ nhớt: SAE 40, 50
TÊN CÁC CHỈ TIÊU                      ĐƠN VỊ TÍNH    HD40              HD- 50             P. PHÁP THỬ
Độ nhớt động học ở 100oC                  cSt              12,5 - 16,3     16,3 - 21,9        ASTM D445  
Chỉ số độ nhớt (VI)                                                   Min 115          Min. 120          ASTM D2270        
Tổng hàm lượng kiềm (TBN)          mgKOH/g         Min 2.5           Min 4.0            ASTM D2896           
Tổng HL kim loại (Zn, Mg, Ca)             % TL           Min 0.11         Min 0.11           ASTM D4628  
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (cOc)        oC                Min 200          Min 200           A STM D92 
Độ tạo bọt ở 93,5oC                           ml/ml             Max 10/0        Max 10/0         ASTM D892
Tổng hàm lượng nước                        %TT             Max 0.00        Max 0.00         ASTM D95
Ăn mòn lá đồng ở 3h/100oC                                   1a                   1a                     ASTM D130-04e1
Hàm lượng cặn Pentan                      % KL             Max. 0,03       Max. 0,1         ASTM D4055-04
 
Quy cách bao bì: Phuy 200 lít




 




Sản phẩm cùng loại