Dầu thủy lực chống mài mòn gốc kẽm - Chống ô-xy hóa - Chống gỉ - Chịu áp cao

Dầu thủy lực chống mài mòn gốc kẽm - Chống ô-xy hóa - Chống gỉ - Chịu áp cao

Dầu thủy lực chống mài mòn gốc kẽm - Chống ô-xy hóa - Chống gỉ - Chịu áp cao

Dầu thủy lực chống mài mòn gốc kẽm - Chống ô-xy hóa - Chống gỉ - Chịu áp cao

Dầu thủy lực chống mài mòn gốc kẽm - Chống ô-xy hóa - Chống gỉ - Chịu áp cao
Dầu thủy lực chống mài mòn gốc kẽm - Chống ô-xy hóa - Chống gỉ - Chịu áp cao
DẦU NHỚT CÔNG NGHIỆP VIPEC
Trang chủSản phẩmDành cho xe cơ giới >>Dầu thủy lực chống mài mòn, gốc kẽm chịu áp cao
CÔNG TY DẦU NHỚT VIPEC VIỆT NAM
Nhà sản xuất và phân phối dầu nhớt công nghiệp phục vụ cho tất cả các lĩnh vực.

Dầu thủy lực chống mài mòn, gốc kẽm chịu áp cao

Dầu thủy lực chống mài mòn, gốc kẽm chịu áp cao

VIPEC AW 68 

Dầu thủy lực chống mài mòn gốc kẽm - Chống ô-xy hóa - Chống gỉ - Chịu áp cao



VIPEC
AW 32; 46; 68, là dầu thủy lực gốc kẽm có chỉ số độ nhớt cao. Loại dầu này có chứa thành phần phụ gia gốc kẽm chống mài mòn, chống ô-xy hóa, chống tạo bọt, 
đáp ứng đầy đủ các yêu cầu sử dụng của các loại bơm và hệ thống thủy lực tăng áp rất hiệu quả. VIPEC AW còn có thể sử dụng trong một vài loại hộp số và tuốc-bô tăng áp.

Tiêu chuẩn kỹ thuật

  •  Thành phần: Dầu bán tổng hợp & phụ gia chuyên dụng mang gốc kẽm.
  •  Màu sắc: Max. L 0.5
  •  Cấp độ nhớt: ISO TYPE HM/HLP 32, 46, 68

TÊN CÁC CHỈ TIÊU                   Đ.VỊ TÍNH      AW32           AW46              AW68          P.PHÁP THỬ

Độ nhớt động học ở 40oC              cSt             28,8-35.2      41.5-50.6        61.2-74.8     ASTM D445 

Chỉ số độ nhớt (VI)                                           Min 100         Min. 100         Min.100       ASTM D2270

Điểm rót chảy                                 oC              Min.(-25)       Min.(-25)         Min.(-25)      ASTM D97 

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (cOc)    oC            Min 220         Min 220          Min 220        A STM D92  

Độ tạo bọt ở 93,5oC                      ml/ml          Max 10/0       Max 10/0        Max 10/0      ASTM D892 

Tổng hàm lượng nước                   %TT         Max 0.00        Max 0.05        Max 0.05      ASTM D95 
 

Quy cách bao bì: Xô 18 lít, thùng 18 lít, thùng 25 lít, phuy 200 lít 



 

Sản phẩm cùng loại