TT |
CHỈ TIÊU |
P.P THỬ |
MỨC GIỚI HẠN |
1 |
Độ nhớt động học ở 100 oC (cSt) |
TCVN 3171:2011 (ASTM D445-11) hoặc ISO 3104:1994 |
Min 4.1 |
2 |
Chỉ số độ nhớt |
TCVN 6019:2010 (ASTM D2270-04) |
Min 110 |
3 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (oC) |
TCVN 2699:1995 hoặc TCVN 7498:2005 (ASTM D92-02b) |
Min 200 |
4 |
Điểm đông đặc, oC |
ASTM D 97 |
-30 |
Sản phẩm được vận chuyển bằng mọi phương tiện, có che nắng, che mưa. Khi vận chuyển lên xuống phải nhẹ nhàng, tránh va đập mạnh làm ảnh hưởng tới bao bì chứa đựng sản phẩm và chất lượng sản phẩm.