Nhớt động cơ cho xe cơ giới CD/SF; 15W-40; 20W-50 - Dầu nhớt động cơ chính hãng

Nhớt động cơ cho xe cơ giới CD/SF; 15W-40; 20W-50 - Dầu nhớt động cơ chính hãng

Nhớt động cơ cho xe cơ giới CD/SF; 15W-40; 20W-50 - Dầu nhớt động cơ chính hãng

Nhớt động cơ cho xe cơ giới CD/SF; 15W-40; 20W-50 - Dầu nhớt động cơ chính hãng

Nhớt động cơ cho xe cơ giới CD/SF; 15W-40; 20W-50 - Dầu nhớt động cơ chính hãng
Nhớt động cơ cho xe cơ giới CD/SF; 15W-40; 20W-50 - Dầu nhớt động cơ chính hãng
DẦU NHỚT CÔNG NGHIỆP VIPEC
Trang chủSản phẩmDành cho xe cơ giới >>Nhớt động cơ cho xe cơ giới CD/SF; 15W-40; 20W-50
CÔNG TY DẦU NHỚT VIPEC VIỆT NAM
Nhà sản xuất và phân phối dầu nhớt công nghiệp phục vụ cho tất cả các lĩnh vực.

Nhớt động cơ cho xe cơ giới CD/SF; 15W-40; 20W-50

Nhớt  động cơ  cho xe cơ giới CD/SF;  15W-40; 20W-50
Nhớt  động cơ  cho xe cơ giới CD/SF;  15W-40; 20W-50

VIPEC Vital Plus

Tính năng của sản phẩm:

VIPEC Vital Plus 40 và 50 được đặc chế cho các loại động cơ diesel tăng áp có tải trọng nặng như xe container, xe benz, xe vận tải thương mại đường dài, xe buýt, tàu, thuyền,và các phương tiện đánh bắt xa bờ. Sự kết hợp tinh hoa giữa nhóm dầu gốc có tính bảo hòa cao và chống ô-xi hóa cực tốt  cùng với hệ phụ gia chống mài mòn, chống rỉ, giảm ma sát tối đa giúp động cơ hoạt động êm, nhẹ, giảm nhiên liệu tiêu hao tối đa. Đây là sản phẩm giúp tăng tuổi thọ động cơ xe rất hiệu quả. Sản phẩm cũng sử dụng tốt cho động cơ xăng.

Sản phẩm phù hợp với tất các loại xe cơ giới có động cơ diesel và động cơ xăng sử dụng các linh kiện và phụ tùng của các nhà sản xuất chính hãng. 

Tiêu chuẩn kỹ thuật

  •   Thành phần: Dầu gốc khoáng & phụ gia cao cấp chuyên dụng .
  •   Cấp tính năng: API CD/SF
  •   Cấp độ nhớt: SAE 15W-40, 20W-50

TÊN CÁC CHỈ TIÊU                       Đ.VỊ TÍNH          15W- 40         20W- 50          P. PHÁP THỬ

Độ nhớt động học ở 100oC                  cSt              12,5 - 16,3      16,3 - 21,9       ASTM D445  
Chỉ số độ nhớt (VI)                                                   Min 115          Min. 120          ASTM D2270        
Tổng hàm lượng kiềm (TBN)          mgKOH/g         Min 5.0           Min 5.0            ASTM D2896           
Tổng HL kim loại (Zn, Mg, Ca)             % TL            Min 0.15         Min 0.15          ASTM D4628  
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (cOc)        oC                Min 220          Min 220           A STM D92 
Độ tạo bọt ở 93,5oC                           ml/ml             Max 10/0        Max 10/0         ASTM D892
Tổng hàm lượng nước                        %TT             Max 0.00        Max 0.00         ASTM D95
Ăn mòn lá đồng ở 3h/100oC                                    1a                  1a                     ASTM D130-04e1
Hàm lượng cặn Pentan                      % KL             Max. 0,03       Max. 0,1         ASTM D4055-04
 
Quy cách bao bì: Phuy 200 lít






 

Sản phẩm cùng loại