Dau nhot dong co, nhot dong co xang & diesel, dau nhot dong co xe co gioi

Dau nhot dong co, nhot dong co xang & diesel, dau nhot dong co xe co gioi

Dau nhot dong co, nhot dong co xang & diesel, dau nhot dong co xe co gioi

Dau nhot dong co, nhot dong co xang & diesel, dau nhot dong co xe co gioi

Dau nhot dong co, nhot dong co xang & diesel, dau nhot dong co xe co gioi
Dau nhot dong co, nhot dong co xang & diesel, dau nhot dong co xe co gioi
DẦU NHỚT CÔNG NGHIỆP VIPEC
Trang chủSản phẩmDành cho xe cơ giới >>Nhớt động cơ xe cơ giới SC/CC
CÔNG TY DẦU NHỚT VIPEC VIỆT NAM
Nhà sản xuất và phân phối dầu nhớt công nghiệp phục vụ cho tất cả các lĩnh vực.

Nhớt động cơ xe cơ giới SC/CC

Nhớt  động cơ xe cơ giới SC/CC

Xem video >>

VIPEC HD 40; HD 50

Tính năng của sản phẩm:

VIPEC HD40, HD50 được đặc chế cho các loại động cơ diesel không có hệ thống tăng áp có tải trọng nhẹ như: Xe bendz, xe tải nhẹ, xe tải nặng, xe cẩu, máy múc, máy cày, máy kéo, ghe, thuyền,  và các phương tiện đánh bắt xa bờ... Sự kết hợp tinh hoa giữa nhóm dầu gốc có tính bảo hòa cao và chống ô-xi hóa cực tốt  cùng với hệ phụ gia chống mài mòn, chống rỉ, giảm ma sát tối đa giúp động cơ hoạt động êm, nhẹ, giảm nhiên liệu tiêu hao tối đa. Đây là sản phẩm giúp tăng tuổi thọ động cơ xe rất hiệu quả. Sản phẩm cũng sử dụng tốt cho động cơ xăng.

Tiêu chuẩn kỹ thuật

  • Thành phần:  Dầu gốc khoáng & phụ gia cao cấp chuyên dùng .
  • Cấp tính năng: API SC/CC
  • Cấp độ nhớt: SAE 40, 50
TÊN CÁC CHỈ TIÊU                      ĐƠN VỊ TÍNH     HD 40             HD 50        P. PHÁP THỬ
 
Độ nhớt động học ở 100oC                  cSt              12,5 - 16,3     16,3 - 21,9    ASTM D445  
Chỉ số độ nhớt (VI)                                                  Min 115          Min. 120       ASTM D2270        
Tổng hàm lượng kiềm (TBN)          mgKOH/g         Min 2.5           Min 4.0        ASTM D2896           
Tổng HL kim loại (Zn, Mg, Ca)             % TL           Min 0.11         Min 0.11       ASTM D4628  
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (cOc)        oC                Min 200          Min 200       A STM D92 
Độ tạo bọt ở 93,5oC                           ml/ml             Max 10/0        Max 10/0     ASTM D892
Tổng hàm lượng nước                        %TT             Max 0.00        Max 0.00     ASTM D95 
Ăn mòn lá đồng ở 3h/100oC                                    1a                  1a                 ASTM D130-04e1
Hàm lượng cặn Pentan                      % KL             Max.0,05       Max.0,1        ASTM D4055-04

 

Quy cách bao bì: Phuy 200 lít



Sản phẩm cùng loại